Giới thiệu Thorne MediClear-SGS Vanilla 34.4 oz (977 g)
- Nhà sản xuất: Thorne
- Mã vạch: 693749012566
- Xuất xứ: Nhập khẩu từ USA – Mỹ
☘🌿🌵🌴🌾🍀🍃🌱
Thorne MediClear-SGS Vanilla 34.4 oz
Tổng quan:
– Thorne MediClear-SGS Vanilla là một loại bột protein dễ tiêu hóa, ít đường được thiết kế để hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa.
– Nó được làm từ các thành phần tự nhiên, không gây biến đổi gen và không chứa gluten.
– MediClear-SGS Vanilla chứa một hỗn hợp các chất dinh dưỡng quan trọng, bao gồm protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất.
– Nó cũng chứa một hỗn hợp các men vi sinh và chất xơ prebiotic để hỗ trợ sức khỏe đường ruột.
Lợi ích:
– Hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa: MediClear-SGS Vanilla có thể giúp cải thiện tiêu hóa, giảm đầy hơi và táo bón.
– Tăng cường hệ miễn dịch: MediClear-SGS Vanilla chứa một hỗn hợp các chất dinh dưỡng quan trọng giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.
– Cung cấp năng lượng: MediClear-SGS Vanilla là một nguồn năng lượng tuyệt vời, giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và tránh ăn quá nhiều.
– Giúp giảm cân: MediClear-SGS Vanilla có thể giúp bạn giảm cân bằng cách cung cấp một bữa ăn lành mạnh, ít calo.
Thành phần:
– Protein: 20g
– Chất béo: 4g
– Carbohydrate: 10g
– Chất xơ: 5g
– Đường: 1g
– Calo: 150
Cách dùng:
– Pha một muỗng MediClear-SGS Vanilla với 12-16 ounce nước hoặc sữa không đường.
– Lắc hoặc khuấy đều cho đến khi bột tan hết.
– Uống ngay hoặc để lạnh.
Lưu ý:
– MediClear-SGS Vanilla không nên được sử dụng như một bữa ăn thay thế.
– Nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng MediClear-SGS Vanilla.
– Tránh xa tầm tay trẻ em.
Supplement Facts | ||
Serving Size: Two Scoops (46.5 g) | ||
Servings Per Container: 21 | ||
Two Scoops (46.5 g) Contain: | % Daily Value | |
Calories | 190 | |
Total Fat | 5 g | 6%* |
Saturated Fat | 2 g | 10%* |
Total Carbohydrate | 10 g | 4%* |
Dietary Fiber | 1 g | 4%* |
Total Sugars | 5 g | ** |
Includes 5 g Added Sugars | 10%* | |
Protein | 20 g | 40%* |
Vitamin A (900 mcg from Beta Carotene and 600 mcg as Palmitate) | 1.5 mg | 167% |
Vitamin C (as Ascorbic Acid) | 300 mg | 333% |
Vitamin D (as Vitamin D3)(400 IU) | 10 mcg | 50% |
Vitamin E (73.9 mg as d-Alpha Tocopherol and 6.7 mg as d-Alpha Tocopherol from 98.5 mg Mixed Tocopherols) | 80.6 mg | 536% |
Thiamin (as Thiamin HCI) | 12 mg | 1,000% |
Riboflavin (as Riboflavin 5′-Phosphate Sodium) | 5 mg | 385% |
Niacin (30 mg as Niacinamide and 8 mg as Niacin) | 38 mg | 238% |
Vitamin B6 (as Pyridoxal 5′-Phosphate) | 10 mg | 588% |
Folate (300 mcg as L-5-Methyltetrahydrofolate† from L-5-Methyltetrahydrofolic Acid, Glucosamine Salt) | 500 mcg DFE | 125% |
Vitamin B12 (as Methylcobalamin) | 50 mcg | 2,083% |
Biotin | 150 mcg | 500% |
Pantothenic Acid (as Calcium Pantothenate) | 50 mg | 1,000% |
Choline (as Choline Citrate) | 11 mg | 2% |
Calcium (as Calcium Citrate) | 300 mg | 23% |
Magnesium (as Magnesium Citrate) | 150 mg | 36% |
Zinc (as TRAACS® Zinc Bisglycinate Chelate)†† | 10 mg | 91% |
Selenium (as L-Selenomethionine) | 70 mcg | 127% |
Manganese (as TRAACS® Manganese Bisglycinate Chelate)†† | 1.5 mg | 65% |
Chromium (as TRAACS® Chromium Nicotinate Glycinate Chelate)†† | 100 mcg | 286% |
Molybdenum (as TRAACS® Molybdenum Glycinate Chelate)†† | 50 mcg | 111% |
Potassium (as Potassium Citrate) | 100 mg | 2% |
Proprietary Blend††† | 26.12 | |
Pea Protein Isolate | ** | |
Rice Protein | ** | |
Glycine†††† | 1.65 g | ** |
Medium Chain Triglycerides (MCTs) | 1.5 g | ** |
L-Glutamine†††† | 500 mg | ** |
L-Lysine (as L-Lysine Monohydrochloride)†††† | 500 mg | ** |
Curcumin Phytosome††††† (Curcuma longa extract (root)/Phospholipid complex from Sunflower) | 400 mg | ** |
Milk Thistle extract (fruit) (Silybum marianum) | 250 mg | ** |
Taurine†††† | 110 mg | ** |
Methyl Sulfonyl Methane (MSM) | 100 mg | ** |
Grape Seed Phytosome††††† (Vitis vinifera extract / Phospholipid complex) | 50 mg | ** |
Green Tea Phytosome††††† (Camellia sinensis extract (leaf) / Phospholipid complex from Sunflower) | 50 mg | ** |
Betaine Anhydrous (Trimethylglycine) | 50 mg | ** |
N-Acetyl-L-Cysteine†††† | 50 mg | ** |
Sulforaphane Glucosinolate (from Broccoli extract (seed) (Brassica oleracea italica) †††††† | 30 mg | ** |
Glutathione (Reduced)†††† | 30 mg | ** |
Boron (as Bororganic™ Boron Glycinate Complex)†††††† | 100 mcg | ** |
Lutein (from Aztec Marigold extract (flower) (Tagetes erecta) | 60 mcg | ** |
Vanadium (as Vanadium Citrate) | 50 mcg | ** |
* Percent Daily Values are based on a 2,000 calorie diet. **Daily Value (DV) not established. † This product uses Gnosis S.p.A.’s L-5-Methyltetrahydrofolic Acid, Glucosamine Salt (Quatrefolic®). †† This product uses Albion’s TRAACS® Chromium Nicotinate Glycinate Chelate, Manganese Bisglycinate Chelate, Molybdenum Glycinate Chelate, and Zinc Bisglycinate Chelate. ††† VegaLite, Thorne’s trade name for proprietary pea / rice protein blend. †††† Added Amino Acids ††††† This product uses Indena S.p.A’s green tea phytosome (Greenselect®), grape seed phytosome (Leucoselect®), and curcumin phytosome (Meriva®). †††††† The extraction of glucosinolates from cruciferous seeds is protected by U.S Patent No. 5,725,895. The use of this product is protected by U.S. Patent Nos. 5,968,505 and 5,968,567. ††††††† This product uses Albion’s Bororganic™ Boron Glycinate Complex, Silybum standardized to Silymarin 65%. |
Tài liệu tham khảo
Đánh giá, nhận xét, review Thorne MediClear-SGS Vanilla 34.4 oz (977 g)
2688 người dùng đã hài lòng về sản phẩm Thorne MediClear-SGS Vanilla 34.4 oz (977 g), mã vạch 693749012566, nhập khẩu từ Mỹ
Mã sản phẩm: K24110978
Thương hiệu: Thorne
Tiền: VND
Giá: 3786000
Hiệu lực: 2026-01-01
Tình trạng: InStock
4.5
2688 người đã thích Thorne MediClear-SGS Vanilla 34.4 oz (977 g)