Giới thiệu Swisse Men’s Ultivite Multivitamin 120 Tablets
- Nhà sản xuất: Swisse
- Mã vạch: 850000148178
- Xuất xứ: Nhập khẩu từ USA – Mỹ
☘🌿🌵🌴🌾🍀🍃🌱
Swisse Men’s Ultivite Multivitamin 120 viên là sản phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất dành riêng cho nam giới, hỗ trợ tăng cường sức khỏe tổng thể, cải thiện hiệu suất thể chất và tinh thần, đồng thời làm chậm quá trình lão hóa.
Công dụng:
– Cung cấp đầy đủ các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, giúp tăng cường năng lượng, sức bền và sức đề kháng.
– Hỗ trợ chức năng sinh lý nam giới, tăng cường ham muốn và khả năng tình dục.
– Cải thiện trí nhớ, tăng cường khả năng tập trung và xử lý thông tin.
– Làm chậm quá trình lão hóa, giúp cho làn da và mái tóc luôn khỏe mạnh, tươi trẻ.
– Bảo vệ sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và huyết áp cao.
– Ngăn ngừa loãng xương, thoái hóa khớp và các bệnh liên quan đến xương khớp.
– Tăng cường thị lực, giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng.
– Hỗ trợ chức năng hệ tiêu hóa, giúp hấp thụ dưỡng chất tốt hơn và ngăn ngừa táo bón.
– Tăng cường chức năng hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại bệnh tật.
Thành phần:
– Vitamin A (Beta-carotene): 2.500 IU
– Vitamin C (Ascorbic Acid): 1.000 mg
– Vitamin D3 (Cholecalciferol): 400 IU
– Vitamin E (DL-Alpha Tocopheryl Acetate): 15 IU
– Vitamin K (Phylloquinone): 80 mcg
– Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate): 10 mg
– Vitamin B2 (Riboflavin): 10 mg
– Vitamin B3 (Niacinamide): 18 mg
– Vitamin B5 (Pantothenic Acid): 10 mg
– Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride): 10 mg
– Vitamin B7 (Biotin): 300 mcg
– Vitamin B9 (Folic Acid): 400 mcg
– Vitamin B12 (Cyanocobalamin): 10 mcg
– Canxi (Calcium Carbonate): 1.000 mg
– Magie (Magnesium Oxide): 500 mg
– Kẽm (Zinc Gluconate): 15 mg
– Sắt (Ferrous Fumarate): 18 mg
– Mangan (Manganese Gluconate): 2 mg
– Đồng (Copper Gluconate): 1 mg
– Iốt (Potassium Iodide): 150 mcg
– Selen (Sodium Selenate): 50 mcg
– Cholin (Choline Bitartrate): 25 mg
– Inositol: 25 mg
– CoQ10 (Coenzyme Q10): 10 mg
– Alpha-Lipoic Acid: 10 mg
– L-Carnitine: 50 mg
– Taurine: 50 mg
– Lycopene: 5 mg
– Lutein: 2 mg
– Zeaxanthin: 1 mg
Cách dùng:
– Uống 1 viên mỗi ngày, trong bữa ăn hoặc sau ăn.
– Không sử dụng quá liều lượng khuyến cáo.
Lưu ý:
– Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
– Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
– Nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này.
– Để xa tầm tay trẻ em.
Supplement Facts | ||
Serving Size: 1 Tablet | ||
Servings Per Container: 120 | ||
Amount Per Serving | %Daily Value | |
Total Carbohydrates | <1 g | <1%** |
Dietary Fiber | <1 g | <1%** |
Vitamin A (as beta-carotene) | 1,800 mcg RAE | 120% |
Vitamin C (from calcium ascorbate dihydrate) | 165.2 mg | 184% |
Vitamin D (cholecalciferol) | 5 mcg | 25% |
Vitamin E (d-alpha tocopheryl acid succinate) | 31.5 mg | 157% |
Thiamin (thiamin hydrochloride) | 30 mg | 2500% |
Riboflavin | 30 mg | 2308% |
Niacin (nicotinamide) | 30 mg NE | 188% |
Vitamin B6 (from pyridoxine hydrochloride) | 24.68 mg | 1452% |
Folate | 833 mcg DFE (500 mcg folic acid) | 208% |
Vitamin B12 (as cyanocobalamin) | 30 mcg | 1250% |
Biotin | 50 mcg | 167% |
Pantothenic Acid (from calcium pantothenate) | 64.13 mg | 1283% |
Choline (from choline bitartrate) | 25 mg | 5% |
Calcium (from calcium citrate/calcium carbonate/calcium ascorbate/calcium pantothenate) | 21 mg | <2% |
Iron (from ferrous fumarate) | 2.7 mg | 15% |
Iodine (from potassium iodide) | 50 mcg | 33% |
Magnesium (from magnesium oxide/ magnesium stearate) | 57.89 mg | 14% |
Zinc (from zinc glycinate chelate) | 6 mg | 55% |
Selenium (from selenomethionine) | 26 mcg | 47% |
Copper (from copper gluconate) | 27 mcg | 1% |
Manganese (from manganese glycinate chelate) | 1.2 mg | 52% |
Chromium (from chromium picolinate) | 6.2 mcg | 18% |
Potassium (from potassium sulfate) | 4 mg | <1% |
Inositol | 25 mg | † |
Coenzyme Q10 (ubidecarenone) | 1 mg | † |
Lysine (from lysine hydrochloride) | 50 mg | † |
Tyrosine | 1 mg | † |
Citrus Bioflavonoids Extract | 40 mg | † |
Lutein | 0.2 mg | † |
Papaya (Carica papaya) dry powder | 10 mg | † |
Green Tea (Camelia sinensis) (leaf) standardized extract | 3.34 mg | † |
Ginkgo (Ginkgo biloba) (leaf) standardized extract | 2 mg | † |
Asian Ginseng (Panax) (root) extract | 16.67 mg | † |
Milk Thistle (Silybum marianum) (fruit) standardized extract | 0.714 mg | † |
Saw Palmetto (Serenoa repens) (fruit) standardized extract | 20 mg | † |
Bilberry (Vaccinium myrtillus) (fruit) extract (100:1) | 0.25 mg | † |
Lycopene | 2 mg | † |
Grape (Vitis vinfera (seed) extract (10-15:1) | 8.33 mg | † |
Celery (Apium graveolens) (seed) extract (6:1) | 1.6 mg | † |
Astragalus (Astragalus membranaceus) (root) extract (8:1) | 5 mg | † |
Barberry (Berberis vulgaris) (root bark) extract (4:1) | 2.5 mg | † |
Buchu (Agathosma betulina) (leaf) extract (4:1) | 2.5 mg | † |
Hawthorn (Crataegus oxyacantha) (fruit) extract (4:1) | 20 mg | † |
Fennel (Foeniculum vulgare) (seed) extract (4:1) | 3 mg | † |
Horsetail (Equisetum arvense) (herb) extract (4:1) | 7.5 mg | † |
Parsley (Petroselinum crispum) (leaf) extract (4:1) | 2.5 mg | † |
Gotu Kola (Hydrocotyle asiatica) (aerial) extract (4:1) | 12.5 mg | † |
Oat (Avena sativa) (herb) extract (10:1) | 50 mg | † |
Artichoke (Cynara scolymus) (leaf) extract (4:1) | 12.5 mg | † |
Ginger (Zingiber officinale) (rhizome) extract (5:1) | 1 mg | † |
**Percent Daily Values are based on a 2,000 calorie diet. †Daily Value not established |
Tài liệu tham khảo
Đánh giá, nhận xét, review Swisse Men's Ultivite Multivitamin 120 Tablets
8099 người dùng đã hài lòng về sản phẩm Swisse Men's Ultivite Multivitamin 120 Tablets, mã vạch 850000148178, nhập khẩu từ Mỹ
Mã sản phẩm: K2489523
Thương hiệu: Swisse
Tiền: VND
Giá: 1778000
Hiệu lực: 2026-01-01
Tình trạng: InStock
4.6
16477 người đã thích Swisse Men’s Ultivite Multivitamin 120 Tablets