Giới thiệu sản phẩm Bột Năng Lượng Sạch Nutricost, Hộp Đa Dạng 20 gói 0,18 oz (5 g)
- Nhà sản xuất: Nutricost
- Mã vạch: 810139570462
- Xuất xứ: nhập khẩu từ Mỹ
Giới thiệu về sản phẩm Nutricost Energy Clean Energy Powder Variety Pack 20 Stick Packs 0,18 oz (5 g)
Nutricost Energy Clean Energy Powder là sản phẩm bổ sung dinh dưỡng được thiết kế đặc biệt để cung cấp năng lượng và tăng cường sự tập trung cho người dùng. Với công thức độc đáo bao gồm caffeine tự nhiên, nootropics và vitamin B, sản phẩm này sẽ giúp bạn vượt qua những nhiệm vụ hàng ngày một cách hiệu quả mà không lo ngại về lượng đường cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về thành phần, công dụng, hướng dẫn sử dụng, chỉ định và chống chỉ định của sản phẩm.
Thành phần của sản phẩm
Mỗi gói Nutricost Energy Clean Energy Powder (5 g) chứa các thành phần chính như sau:
1. Caffeine tự nhiên (Camellia sinensis): Cung cấp 100 mg caffeine giúp tăng cường năng lượng và sự tỉnh táo.
2. Vitamin B Complex:
– Niacin (16 mg): Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng.
– Vitamin B6 (16 mg): Giúp duy trì chức năng thần kinh và chuyển hóa protein.
– Vitamin B12 (24 mcg): Cần thiết cho sự hình thành hồng cầu và chức năng thần kinh.
3. Taurine (1,000 mg): Hỗ trợ sức khỏe tim mạch và cải thiện hiệu suất thể chất.
4. L-Theanine (100 mg): Giúp thư giãn mà không gây buồn ngủ, hỗ trợ tăng cường sự tập trung.
5. CDP Choline (50 mg): Cung cấp choline để hỗ trợ chức năng não bộ.
6. Huperzine A (100 mcg): Hỗ trợ cải thiện trí nhớ và khả năng học tập.
7. Chất tạo hương vị tự nhiên và nhân tạo: Đem lại hương vị hấp dẫn cho sản phẩm.
Công dụng của sản phẩm
Nutricost Energy Clean Energy Powder mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và hiệu suất làm việc, bao gồm:
– Cung cấp năng lượng nhanh chóng và bền vững.
– Tăng cường sự tập trung và khả năng ghi nhớ.
– Hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể.
– Cải thiện hiệu suất thể chất và tinh thần, giúp bạn hoàn thành công việc hiệu quả hơn.
Hướng dẫn sử dụng
Để đạt được hiệu quả tối ưu từ sản phẩm, bạn nên tuân theo hướng dẫn sử dụng sau:
– Hòa tan 1 gói (5 g) bột vào 16 oz (khoảng 500 ml) nước.
– Lắc hoặc khuấy đều cho đến khi bột hòa tan hoàn toàn.
– Sử dụng 1 gói mỗi ngày, hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia y tế.
Chỉ định
Nutricost Energy Clean Energy Powder được chỉ định cho:
– Người trưởng thành khỏe mạnh từ 18 tuổi trở lên.
– Những ai cần tăng cường năng lượng và sự tập trung trong công việc hoặc học tập.
Chống chỉ định
Sản phẩm không được khuyến nghị cho:
– Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
– Người đang dùng thuốc hoặc có tình trạng sức khỏe đặc biệt.
– Trẻ em dưới 18 tuổi.
Các lưu ý khi sử dụng
– Tránh sử dụng sản phẩm nếu niêm phong an toàn bị hỏng hoặc mất.
– Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát.
– Giữ sản phẩm xa tầm tay trẻ em.
– Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau khi sử dụng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Kết luận
Nutricost Energy Clean Energy Powder là một giải pháp tuyệt vời cho những ai cần nguồn năng lượng tự nhiên và sự tập trung trong công việc hoặc học tập. Với các thành phần an toàn và hiệu quả, sản phẩm này sẽ giúp bạn vượt qua những thử thách hàng ngày một cách dễ dàng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi sử dụng để đảm bảo sản phẩm phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Grape | ||
Serving Size: 1 Packet (5 g) | ||
Servings Per Container: 5 | ||
Amount Per Serving | %Daily Value* | |
Calories | 10 | |
Total Carbohydrate | 2 g | 1% |
Dietary Fiber | 1 g | 4% |
Niacin (as niacinamide) | 16 mg | 100% |
Vitamin B6 (as pyridoxine HCl) | 16 mg | 941% |
Vitamin B12 (as methylcobalamin) | 24 mcg | 1,000% |
Taurine | 1,000 mg | ** |
L-Theanine | 100 mg | ** |
Natural Caffeine (Camellia sinensis) (leaf) | 100 mg | ** |
CDP Choline | 50 mg | ** |
Huperzine A | 100 mcg | ** |
*Percent Daily Values (DV) are based on a 2,000 calorie diet. **Daily Value not established. |
Fruit Punch | ||
Serving Size: 1 Packet (5 g) | ||
Servings Per Container: 5 | ||
Amount Per Serving | %Daily Value* | |
Calories | 10 | |
Total Carbohydrate | 2 g | 1% |
Dietary Fiber | 1 g | 4% |
Niacin (as niacinamide) | 16 mg | 100% |
Vitamin B6 (as pyridoxine HCl) | 16 mg | 941% |
Vitamin B12 (as methylcobalamin) | 24 mcg | 1,000% |
Taurine | 1,000 mg | ** |
L-Theanine | 100 mg | ** |
Natural Caffeine (Camellia sinensis) (leaf) | 100 mg | ** |
CDP Choline | 50 mg | ** |
Huperzine A | 100 mcg | ** |
*Percent Daily Values (DV) are based on a 2,000 calorie diet. **Daily Value not established. |
Strawberry Kiwi | ||
Serving Size: 1 Packet (5 g) | ||
Servings Per Container: 5 | ||
Amount Per Serving | %Daily Value* | |
Calories | 10 | |
Total Carbohydrate | 2 g | 1% |
Dietary Fiber | 1 g | 4% |
Niacin (as niacinamide) | 16 mg | 100% |
Vitamin B6 (as pyridoxine HCl) | 16 mg | 941% |
Vitamin B12 (as methylcobalamin) | 24 mcg | 1,000% |
Taurine | 1,000 mg | ** |
L-Theanine | 100 mg | ** |
Natural Caffeine (Camellia sinensis) (leaf) | 100 mg | ** |
CDP Choline | 50 mg | ** |
Huperzine A | 100 mcg | ** |
*Percent Daily Values (DV) are based on a 2,000 calorie diet. **Daily Value not established. |
Green Apple | ||
Serving Size: 1 Packet (5 g) | ||
Servings Per Container: 5 | ||
Amount Per Serving | %Daily Value* | |
Calories | 10 | |
Total Carbohydrate | 2 g | 1% |
Dietary Fiber | 1 g | 4% |
Niacin (as niacinamide) | 16 mg | 100% |
Vitamin B6 (as pyridoxine HCl) | 16 mg | 941% |
Vitamin B12 (as methylcobalamin) | 24 mcg | 1,000% |
Taurine | 1,000 mg | ** |
L-Theanine | 100 mg | ** |
Natural Caffeine (Camellia sinensis) (leaf) | 100 mg | ** |
CDP Choline | 50 mg | ** |
Huperzine A | 100 mcg | ** |
*Percent Daily Values (DV) are based on a 2,000 calorie diet. **Daily Value not established. |
Lưu ý: các sản phẩm của Nutricost không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
Bột Năng Lượng Sạch Nutricost 20 Gói 5g Hộp Đa Dạng

Bột Năng Lượng Sạch Nutricost 20 gói, bổ sung dinh dưỡng tự nhiên, tiện lợi cho sức khỏe và thể lực., UPC 810139570462
Mã sản phẩm: K24144511
Thương hiệu: Nutricost
Tiền: VND
Giá: 1014000
Hiệu lực: 2028-01-01
4.5
3055 người đã thích Bột Năng Lượng Sạch Nutricost, Hộp Đa Dạng 20 gói 0,18 oz (5 g)