Giới thiệu Bột siêu thực phẩm Force Factor Smarter Greens tăng năng lượng vị chanh-lime 15.4 oz (436 g)
- Nhà sản xuất: Force Factor
- Mã vạch: 818594017102
- Xuất xứ: Nhập khẩu từ USA – Mỹ
☘🌿🌵🌴🌾🍀🍃🌱
Giới thiệu sản phẩm Force Factor Smarter Greens Superfoods + Energy Powder Lemon-Lime 15.4 oz (436 g)
Trong thời đại hiện nay, việc duy trì sức khỏe và năng lượng là rất quan trọng, đặc biệt là khi cuộc sống ngày càng bận rộn. Sản phẩm Force Factor Smarter Greens Superfoods + Energy Powder Lemon-Lime là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn bổ sung dinh dưỡng một cách tiện lợi và hiệu quả. Với công thức độc đáo chứa hơn 40 loại siêu thực phẩm, sản phẩm này không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng mà còn cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Công dụng của sản phẩm
Force Factor Smarter Greens Superfoods + Energy Powder mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:
1. Tăng cường sức đề kháng: Với 125 triệu CFUs probiotic và 25 loại vitamin và khoáng chất thiết yếu, sản phẩm giúp cải thiện hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
2. Cung cấp năng lượng: Sản phẩm chứa 100 mg caffeine từ thực vật, giúp tăng cường năng lượng thể chất và tinh thần, giúp bạn luôn tỉnh táo và tập trung trong suốt cả ngày.
3. Hỗ trợ tiêu hóa: Các enzyme tiêu hóa cùng với prebiotic fiber từ tapioca giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, hỗ trợ hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
4. Chống oxy hóa: Sản phẩm giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
5. Bổ sung chất xơ: Với 2g chất xơ mỗi khẩu phần, sản phẩm hỗ trợ sức khỏe đường ruột và giúp duy trì cảm giác no lâu hơn.
Thành phần chính
Force Factor Smarter Greens Superfoods + Energy Powder chứa nhiều thành phần dinh dưỡng quan trọng:
– Probiotic CFUs: 125 triệu CFUs giúp cải thiện sức khỏe đường ruột.
– Enzymes: Gồm protease, amylase, papain, bromelain, lactase giúp tiêu hóa tốt hơn.
– Protein: 5g protein từ nguồn thực vật giúp xây dựng và phục hồi cơ bắp.
– Chất xơ hữu cơ: Từ tapioca giúp tăng cường sức khỏe tiêu hóa.
– Vitamin và khoáng chất: 25 loại vitamin và khoáng chất thiết yếu như Vitamin A, C, D, E, K, B-complex, canxi, sắt, magiê, kẽm và nhiều hơn nữa.
– Siêu thực phẩm: Hơn 40 loại siêu thực phẩm như bột rau xanh, củ cải, tỏi, gừng, và nhiều loại trái cây giàu dinh dưỡng.
Hướng dẫn sử dụng
Để đạt được hiệu quả tốt nhất, người dùng nên thực hiện theo hướng dẫn sau:
– Liều dùng: Pha 1 muỗng bột (14.5g) với 8-10 oz nước lạnh hoặc đồ uống yêu thích khác. Bạn có thể điều chỉnh lượng nước để đạt được hương vị mong muốn.
– Thời gian sử dụng: Nên sử dụng 1 lần mỗi ngày để tối ưu hóa lợi ích sức khỏe.
Các lưu ý khi sử dụng
– Chống chỉ định: Sản phẩm này không dành cho trẻ em. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Những người có tình trạng sức khỏe đặc biệt hoặc đang dùng thuốc kê đơn cũng nên thận trọng và hỏi ý kiến bác sĩ.
– Caffeine: Sản phẩm chứa caffeine tương đương với 1 tách cà phê. Người dùng nên hạn chế sử dụng các loại thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc có chứa caffeine khác để tránh tình trạng lo âu, mất ngủ hoặc tim đập nhanh.
– Bảo quản: Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và độ ẩm.
Kết luận
Force Factor Smarter Greens Superfoods + Energy Powder Lemon-Lime là một giải pháp dinh dưỡng hoàn hảo cho những ai muốn cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng cường năng lượng. Với công thức chứa nhiều thành phần tự nhiên, sản phẩm không chỉ giúp cung cấp dinh dưỡng mà còn hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa và hệ miễn dịch. Hãy bổ sung sản phẩm này vào chế độ ăn uống hàng ngày của bạn để cảm nhận sự khác biệt trong sức khỏe và năng lượng của bản thân.
Xem thêm Greens & Superfood Blends
| Supplement Facts | ||
| Serving Size: 1 Scoop (14.5 g) (makes 8-10 fl oz. prepared) | ||
| Servings Per Container: 30 | ||
| Amount Per Serving | %Daily Value | |
| Calories | 45 | |
| Total Fat | 0.5 g | 1%* |
| Total Carbohydrate | 5 g | 1%* |
| Dietary Fiber | 2 g | 7%* |
| Protein | 5 g | 10%* |
| Vitamin A (as Retinyl Palmitate) | 300 mcg RAE | 33% |
| Vitamin C (as Ascorbic Acid) | 50 mg | 56% |
| Vitamin D (as Cholecalciferol) | 10 mcg | 50% |
| Vitamin E (as d-Alpha Tocopheryl Succinate) | 5 mg | 33% |
| Vitamin K (as Phytonadione) | 40 mcg | 33% |
| Thiamin (as Thiamine HCI) | 1 mg | 83% |
| Riboflavin | 1 mg | 77% |
| Niacin (as Niacinamide) | 5 mg | 31% |
| Vitamin B6 (as Pyridoxine HCI) | 1 mg | 59% |
| Folate (as Folic Acid) | 200 mcg DFE | 50% |
| Vitamin B12 (as Cyanocobalamin) | 5 mcg | 208% |
| Biotin | 20 mcg | 67% |
| Pantothenic Acid (as Calcium d-Pantothenate) | 2 mg | 40% |
| Choline (as Choline Bitartrate) | 10 mg | 2% |
| Calcium (as Dicalcium Phosphate) | 35 mg | 3% |
| Iron (as Ferrous Fumarate) | 1 mg | 6% |
| lodine (as Potassium lodide) | 75 mcg | 50% |
| Magnesium (as Magnesium Oxide) | 20 mg | 5% |
| Zinc (as Zinc Oxide) | 11 mg | 100% |
| Selenium (as L-Selenomethionine) | 50 mcg | 91% |
| Copper (as Copper Sulfate) | 25 mcg | 3% |
| Manganese (as Manganese Sulfate) | 1 mg | 43% |
| Chromium (as Chromium Nicotinate Glycinate Chelate) | 25 mcg | 71% |
| Molybdenum (as Molybdenum Amino Acid Chelate) | 45 mcg | 100% |
| Potassium (as Potassium Chloride) | 100 mg | 2% |
| Greens and Vegetable Superfoods Blend | 9000 mg | ‡ |
| Brown Rice Protein Concentrate | ||
| Wheatgrass (Triticum aestivum) Powder (aerial parts) | ||
| Barley Grass (Hordeum vulgare) Powder (aerial parts) | ||
| Quinoa (Chenopodium quinoa) Powder (whole grain) | ||
| Chia Salvia hispanica) Powder (seed) | ||
| Green Tea (Camellia sinensis) Extract(leaf) | ||
| Onion (Allium cepa) Extract (bulb) | ||
| Broccoli (Brassica oleracea) Concentrate (sprout, floret, and stem) | ||
| Turmeric (Curcuma longa) Concentrate (rhizome) | ||
| Garlic (Allium sativum) Concentrate clove) | ||
| Basil (Ocimum basilicum) Concentrate (leaf) | ||
| Oregano (Origanum vulgare) Concentrate (leaf) | ||
| Cinnamon (Cinnamomum burmannii) Concentrate (bark) | ||
| Carrot (Daucus carota) Concentrate (root) | ||
| Spinach (Spinacia oleracea) Concentrate (leaf) | ||
| Kale (Brassica oleracea) Concentrate (leaf) | ||
| Brussels Sprout (Brassica oleracea) Concentrate (sprout) | ||
| Sunflower (Helianthus annuus) Powder (seed) | ||
| Flax (Linum usitatissimum) Powder (seed) | ||
| Lentil (Lens culinaris) Powder (sprout) | ||
| Alfalfa (Medicago sativa) Powder (sprout) | ||
| Aloe vera Powder (leaf) | ||
| African Plum Tree (Pygeum africanum) Extract (aerial parts) | ||
| Sweet Potato (Ipomoea batatas) Powder (root) | ||
| Prebiotic Fiber and Fruit Superfoods Blend | 2000 mg | ‡ |
| Fiber SMART® Organic Tapioca Fiber | ||
| Fructooligosaccharides (FOS) (from inulin) | ||
| Coffea arabica Extract (whole fruit) | ||
| Apple (Malus domestica) Extract (fruit) | ||
| Quercetin | ||
| Camu Camu (Myrciaria dubia) Concentrate (fruit) | ||
| Tomato (Solanumly copersicum) Concentrate (fruit) | ||
| Acerola (Malpighia emarginata) Extract (fruit) | ||
| Açaí (Euterpe oleracea) Concentrate (fruit) | ||
| Elderberry (Sambucus nigra) Concentrate (fruit) | ||
| Mangosteen (Garcinia mangostana) Concentrate (fruit) | ||
| Blackcurrant (Ribes nigrum) Extract (fruit) | ||
| Blueberry (Vaccinium corymbosum) Extract (fruit) | ||
| Sweet Cherry (Prunus avium) Concentrate (fruit) | ||
| Raspberry (Rubus idaeus L.) Concentrate (berry) | ||
| Chokeberry (Aronia melanocarpa) Concentrate (fruit) | ||
| Blackberry (Rubus fruticosus) Concentrate (fruit) | ||
| Bilberry (Vaccinium myrtillus) Extract (fruit) | ||
| Banana (Musa paradisiaca) Powder (fruit) | ||
| Pineapple (Ananas comosus) Powder (fruit) | ||
| Pumpkin (Cucurbita moschata) Powder (fruit) | ||
| Goji Berry (Lycium barbarum) Powder (root) | ||
| Grape (Vitis vinifera) Extract (seed) | ||
| Natural Energy Matrix | 300 mg | ‡ |
| Yerba mate (Ilex paraguariensis) Extract (leaf) | ||
| Matcha Green Tea (Camellia sinensis) Extract (leaf) | ||
| VegiSURGE® Green Coffee (Coffea robusta) Extract (bean) (std. to caffeine) | ||
| Guarana (Paullinia cupana Kunth) Extract (leaf) | ||
| Probiotic Enzyme Blend | 50 mg | ‡ |
| Protease | ||
| Amylase | ||
| Papain | ||
| Bromelain | ||
| Lactase | ||
| LactoSpore® Bacillus coagulans | ||
| Bioavailability Enhancement Matrix | 5 mg | ‡ |
| BioPerine® Black Pepper Fruit Extract | ||
| Red Bell Pepper (Capsicum annum) Powder (fruit) | ||
| *Percent Daily Values are based on a 2,000 calorie diet. ‡Daily Value (DV) not established. | ||
Lưu ý: Thực phẩm bổ sung Force Factor không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bênh
Bột siêu thực phẩm Force Factor Smarter Greens vị chanh-lime 436g

Bột Smarter Greens Superfoods Energy vị chanh 436g từ Force Factor tăng cường năng lượng, hỗ trợ sức khỏe, bổ sung dưỡng chất từ rau xanh tự nhiên. 818594017102
Mã sản phẩm: K24113918
Thương hiệu: Force Factor
Tiền: VND
Giá: 1587000
Hiệu lực: 2026-01-01
Tình trạng: InStock
4.6





1233 người đã thích Bột siêu thực phẩm Force Factor Smarter Greens tăng năng lượng vị chanh-lime 15.4 oz (436 g)