Giới thiệu ALLMAX QuickMass Catalyst Tăng Cân Nhanh Hương Sô Cô La Bơ Đậu Phộng 3.5 lbs (1.59 kg)
- Nhà sản xuất: ALLMAX
- Mã vạch: 665553229768
- Xuất xứ: Nhập khẩu từ USA – Mỹ
☘🌿🌵🌴🌾🍀🍃🌱
Giới thiệu sản phẩm ALLMAX QuickMass Rapid Mass Gain Catalyst Chocolate Peanut Butter 3.5 lbs (1.59 kg)
Trong thế giới dinh dưỡng thể thao, việc bổ sung đủ chất dinh dưỡng để tăng cường sức khỏe và phát triển cơ bắp là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người tập luyện thể hình. Một trong những sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực này là ALLMAX QuickMass Rapid Mass Gain Catalyst với hương vị Chocolate Peanut Butter. Sản phẩm này không chỉ cung cấp lượng protein dồi dào mà còn chứa nhiều calo và các vitamin, khoáng chất thiết yếu, giúp người dùng nhanh chóng đạt được mục tiêu tăng cường khối lượng cơ bắp.
Công dụng của sản phẩm
ALLMAX QuickMass được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ người dùng trong việc tăng cường khối lượng cơ bắp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với 1010 calo trong mỗi khẩu phần, sản phẩm này giúp cung cấp năng lượng cần thiết cho cơ thể, hỗ trợ quá trình phục hồi sau tập luyện và thúc đẩy sự phát triển của cơ bắp. Nghiên cứu từ California State University cho thấy, những người tham gia thử nghiệm sử dụng QuickMass đã tăng 4.5 lần khối lượng cơ nạc và tăng kích thước ngực lên 1 inch chỉ sau 8 tuần.
Thành phần chính
Sản phẩm chứa các thành phần dinh dưỡng chất lượng cao, bao gồm:
– Protein Sustained Release (MassPro™): Cung cấp 64g protein trong mỗi khẩu phần, giúp cơ thể hấp thu protein một cách liên tục, hỗ trợ phục hồi và phát triển cơ bắp.
– Carb Plex™: Tỷ lệ 3:1 giữa carbohydrate và protein, giúp cung cấp năng lượng bền vững mà không làm tăng đường huyết nhanh chóng.
– Vitamin và khoáng chất: Sản phẩm chứa 24 loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, giúp nâng cao sức khỏe tổng thể.
– Chất tạo ngọt tự nhiên: Sản phẩm được ngọt hóa bằng sucralose, giúp tăng cường hương vị mà không làm tăng lượng đường.
Hướng dẫn sử dụng
Để đạt được hiệu quả tối ưu, người dùng nên thực hiện theo hướng dẫn sau:
– Liều lượng: Sử dụng 1 muỗng (65g) 4 lần mỗi ngày.
– Cách pha chế: Khuấy hoặc lắc 1 muỗng bột với khoảng 125 ml nước lạnh hoặc sữa ít béo ngay trước khi sử dụng.
– Thời điểm sử dụng: Nên sử dụng sản phẩm vào các thời điểm khác nhau trong ngày, bao gồm trước và sau khi tập luyện để tối ưu hóa quá trình phục hồi và phát triển cơ bắp.
Lưu ý khi sử dụng
– Đối tượng sử dụng: Sản phẩm này chỉ dành cho người lớn và không nên sử dụng cho trẻ em.
– Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi sử dụng sản phẩm, người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là các bệnh liên quan đến gan, thận hoặc nếu đang mang thai hoặc cho con bú.
– Hydrat hóa đầy đủ: Đảm bảo uống đủ nước trước, trong và sau khi tập luyện để hỗ trợ quá trình trao đổi chất và giảm nguy cơ mất nước.
Chỉ định và chống chỉ định
– Chỉ định: Sản phẩm thích hợp cho những người có nhu cầu tăng cường khối lượng cơ bắp, những vận động viên thể hình, hoặc những người muốn cải thiện sức khỏe tổng thể thông qua việc bổ sung dinh dưỡng.
– Chống chỉ định: Không sử dụng sản phẩm này nếu có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm, hoặc nếu bạn đang trong chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt về protein.
Kết luận
ALLMAX QuickMass Rapid Mass Gain Catalyst Chocolate Peanut Butter là một giải pháp lý tưởng cho những ai muốn tăng cường khối lượng cơ bắp một cách hiệu quả. Với công thức giàu protein, calo và các chất dinh dưỡng thiết yếu, sản phẩm này không chỉ giúp phát triển cơ bắp mà còn hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, người dùng cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm.
Supplement Facts | ||||
Serving Size: | Per 4 scoops (265 g†) | Per 1 scoops (65 g†) | ||
Servings: | Per Container: ~6 | Per Container: ~24 | ||
Amount | % Daily Value | Amount | % Daily Value | |
Calories | 1010 | 250 | ||
Total Fat | 8 g | 10%^ | 2 g | 3%^ |
Saturated Fat | 5 g | 25%^ | 1.3 g | 7%^ |
Cholesterol | 180 mg | 60% | 45 mg | 15%^ |
Total Carbohydrate | 172 g | 63%^ | 43 g | 16%^ |
Dietary Fiber | 4 g | 11%^ | 1 g | 4%^ |
Total Sugars | 12 g | ‡ | 3 g | ‡ |
Added Sugars | 8 gº | 16%^ | 2 gº | 4%^ |
Protein | 64 g | 16 g | ||
Vitamin A (as Vitamin A Palmitate) | 360 mcg RAE | 40% | 90 mcg RAE` | 10% |
Vitamin C (as Ascorbic Acid) | 100 mg | 111% | 25 mg | 28% |
Vitamin D (as Cholecalciferol) | 10 mcg | 50% | 2.5 mcg | 13% |
Vitamin E (as di-Alpha Tocopheryl Acetate) | 10 mg AT | 67% | 2.5 mg AT | 17% |
Thiamin (as Thiamine Hydrochloride) | 1.6 mg | 133% | 0.4 mg | 33% |
Riboflavin (as Riboflavin) | 1.6 mg | 123% | 0.4 mg | 31% |
Niacin (as Niacinamide) | 20 mg | 125% | 5 mg | 31% |
Vitamin B6 (as Pyridoxine HCI) | 2 mg | 118% | 0.5 mg | 29% |
Folate | 432 mcg DFE (260 mcg folic acid) | 108% | 108 mcg DFE (65 mcg folic acid) | 27% |
Vitamin B12 (as Methylcobalamin) | 8.8 mcg | 367% | 2.2 mcg | 92% |
Biotin (as Biotin) | 50 mcg | 167% | 12.5 mcg | 42% |
Pantothenic Acid (as Calcium D-Pantothenate) | 6 mg | 120% | 1.5 mg | 30% |
Calcium (as Tricalcium Phosphate) | 556 mg | 43% | 140 mg | 11% |
Iron (as Ferrous Gluconate) | 6 mg | 33% | 1.6 mg | 9% |
Phosphorus (as Tricalcium Phosphate) | 360 mg | 30% | 90 mg | 7% |
lodine (as Potassium Iodide) | 76 mcg | 51% | 19 mcg | 13% |
Magnesium (as Magnesium Oxide) | 180 mg | 43% | 45 mg | 11% |
Zinc (as Zinc Oxide) | 10.4 mg | 95% | 2.6 mg | 24% |
Selenium (as L-Selenomethionine) | 48 mcg | 87% | 12 mcg | 22% |
Copper (as Copper Gluconate) | 1.6 mg | 178% | 0.4 mg | 44% |
Manganese (as Manganese Gluconate) | 2 mg | 87% | 0.5 mg | 22% |
Chromium (as Chromium Picolinate) | 32 mcg | 91% | 8 mcg | 23% |
Molybdenum (as Molybdenum Amino Acid Chelate) | 76 mcg | 169% | 19 mcg | 42% |
Sodium | 240 mg | 10% | 60 mg | 3% |
Potassium | 560 mg | 12% | 140 mg | 3% |
^ Percent Daily Values are based on a 2,000 calorie diet. ‡ Daily Value not established. °Naturally occurring from maltodextrin. †Due to natural variations in product density, resulting from settling and/or humidity, the values are approximate. Shake product before use. Product is sold by weight and serving size is on an “as dry” basis. |
QuickMass® Protein Profile – Per 4 Scoop Serving | |
| |
Essential Amino Acids (EAA) | |
Branched-Chain Amino Acids (BCAA) | |
L-Leucine | 6540 mg |
L-Valine | 3990 mg |
L-Isoleucine | 4360 mg |
L-Histidine | 1180 mg |
L-Lysine | 5900 mg |
L-Methionine | 1370 mg |
L-Phenylalanine | 2020 mg |
L-Threonine | 4760 mg |
L-Tryptophan | 1240 mg |
L-Alanine | 3280 mg |
L-Arginine | 1610 mg |
L-Aspartic Acid | 6130 mg |
L-Cysteine | 1320 mg |
L-Glutamic Acid | 10450 mg |
L-Glycine | 1200 mg |
L-Proline | 4080 mg |
L-Serine | 2740 mg |
L-Tyrosine | 1830 mg |
Typical Amino Acid Profile is naturally occurring from 100% Whole Protein Sources and may vary slightly. |
Lưu ý: Thực phẩm bổ sung ALLMAX không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bênh
QuickMass Catalyst Tăng Cân Sô Cô La Bơ Đậu Phộng 3.5 lbs

Sản phẩm tăng cân nhanh ALLMAX QuickMass vị Chocolate Peanut Butter 3.5 lbs, hỗ trợ tăng cơ hiệu quả từ hãng ALLMAX. 665553229768
Mã sản phẩm: K24117082
Thương hiệu: ALLMAX
Tiền: VND
Giá: 2512000
Hiệu lực: 2026-01-01
Tình trạng: InStock
4.6
2282 người đã thích ALLMAX QuickMass Catalyst Tăng Cân Nhanh Hương Sô Cô La Bơ Đậu Phộng 3.5 lbs (1.59 kg)