Giới thiệu ALLMAX Vitastack Pill Pack 30 gói Đa Dạng Vitamin & Khoáng Chất
- Nhà sản xuất: ALLMAX
- Mã vạch: 665553200859
- Xuất xứ: Nhập khẩu từ USA – Mỹ
☘🌿🌵🌴🌾🍀🍃🌱
Giới thiệu sản phẩm ALLMAX Vitastack Pill Pack 30 Multi-Packs
Trong thế giới thể thao, dinh dưỡng đóng vai trò cực kỳ quan trọng giúp các vận động viên cải thiện hiệu suất và phục hồi sau tập luyện. Một trong những sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực này là ALLMAX Vitastack Pill Pack. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt cho những ai có nhu cầu dinh dưỡng cao, đặc biệt là các vận động viên chuyên nghiệp và nghiệp dư. Với công thức độc quyền, ALLMAX Vitastack không chỉ cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất, mà còn bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển cơ bắp và sức khỏe tổng thể.
Công dụng của ALLMAX Vitastack
ALLMAX Vitastack được phát triển với mục tiêu hỗ trợ tối ưu cho quá trình tập luyện và phục hồi của người dùng. Sản phẩm giúp:
1. Cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất: Với hơn 70 dưỡng chất hoạt tính, sản phẩm đảm bảo cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
2. Hỗ trợ phục hồi cơ bắp: Sản phẩm chứa BCAA (Amino Acid chuỗi nhánh) giúp giảm thiểu đau nhức cơ bắp và thúc đẩy quá trình phục hồi.
3. Cải thiện sức đề kháng: Thành phần chống oxy hóa trong sản phẩm giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
4. Tăng cường năng lượng và sự tập trung: Các thành phần như taurine và L-tyrosine hỗ trợ tăng cường năng lượng và sự tập trung trong quá trình tập luyện.
Thành phần chính của ALLMAX Vitastack
ALLMAX Vitastack bao gồm 7 loại viên nén khác nhau, mỗi loại viên đều có công dụng riêng biệt:
1. ANABOLINEX: Hỗ trợ phát triển cơ bắp với các vitamin nhóm B và BCAA.
2. ELECTROFUSE: Cung cấp điện giải cần thiết cho cơ thể, giúp duy trì sự cân bằng nước và điện giải.
3. SKELETOCORE: Hỗ trợ sức khỏe xương khớp với vitamin D3, canxi và các chất bổ sung khác.
4. ENERGOFORCE: Tăng cường sự tập trung và năng lượng với taurine và L-tyrosine.
5. CARDIOPULSE: Cung cấp Omega-3 từ dầu cá, hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
6. METABOCORE: Hỗ trợ tiêu hóa và quá trình chuyển hóa dinh dưỡng.
7. IMMUNOCHARGE: Tăng cường hệ miễn dịch với các chất chống oxy hóa và vitamin.
Hướng dẫn sử dụng
Để đạt được hiệu quả tối ưu, người dùng nên thực hiện theo hướng dẫn sau:
– Liều lượng: Uống 1 gói (9 viên) mỗi ngày với nước. Nên uống cùng với bữa ăn để tăng cường hấp thu dinh dưỡng.
– Thời gian sử dụng: Không nên sử dụng liên tục quá 4 tuần mà không có sự tư vấn của bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng
– Chống chỉ định: Sản phẩm không dành cho người dưới 18 tuổi. Phụ nữ có thai hoặc cho con bú, người đang sử dụng thuốc hoặc có bệnh lý cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
– Tác dụng phụ: Có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ như nóng bừng mặt hoặc ngứa ngáy cho những người nhạy cảm với vitamin B3. Ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có triệu chứng bất thường như lo âu, chóng mặt, hoặc đau đầu.
– Bảo quản: Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Kết luận
ALLMAX Vitastack là một sản phẩm dinh dưỡng hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp bổ sung dinh dưỡng toàn diện. Với công thức độc đáo, sản phẩm không chỉ giúp cải thiện hiệu suất thể thao mà còn hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Hãy bổ sung ALLMAX Vitastack vào chế độ dinh dưỡng của bạn để đạt được những kết quả tốt nhất trong quá trình tập luyện và phục hồi.
| 1: ANABOLINEX ANABOLINEX Support Complex | ||
| Supplement Facts | ||
| Serving Size: 2 Tablets | ||
| Servings Per Container: 30 | ||
| Amount Per Serving | % DV** | |
| Thiamine (as Thiamine Hydrochloride) | 15 mg | 1250% |
| Riboflavin | 2.5 mg | 192% |
| Niacin (as Niacinamide and Nicotinic Acid) | 45 mg | 281% |
| Vitamin B6 (as Pyridoxine Hydrochloride and Pyridoxal 5-Phosphate) | 2.5 mg | 147% |
| Folate (as Folic Acid) | 800 mcg (1336 mcg DFE) | 334% |
| Vitamin B12 (as Methylcobalamin and Cyanocobalamin) | 27 mcg | 1125% |
| Biotin | 30 mcg | 100% |
| Pantothenic Acid (as d-Calcium Pantothenate) | 10 mg | 200% |
| Calcium (as Dicalcium Phosphate) | 65 mg | 5% |
| Advanced BCAA Matrix [45:30:25 Ratio] | 400 mg | † |
| L-Leucine [45%] | 180 mg | |
| L-Valine [30%] | 120 mg | |
| L-Isoleucine [25%] | 100 mg | |
| L-Arginine HCl | 104 mg | † |
| Inositol | 75 mg | † |
| Glycine | 50 mg | † |
| Choline (as Choline Bitartrate) | 42 mg | † |
| L-Citrulline (as Citrulline Malate) | 25 mg | † |
| L-Histidine HCl | 25 mg | † |
| Silica (as Silicon Dioxide) | 8 mg | † |
| **Percent Daily Values (DV) are based on a 2,000 calorie diet. † DV not established. | ||
| 2: ELECTROFUSE Electrolytic Support | ||
| Supplement Facts | ||
| Serving Size: 1 Tablet | ||
| Servings Per Container: 30 | ||
| Amount Per Serving | % DV** | |
| Calcium (as Dicalcium Phosphate) | 200 mg | 15% |
| Phosphorus (as Dicalcium Phosphate, Dipotassium Phosphate & Phosphorus Amino Acid Chelate) | 220 mg | 18% |
| Potassium (as Dipotassium Phosphate & Potassium Aspartate) | 83 mg | 2% |
| Silica (as Silicon Dioxide) | 8.5 mg | † |
| **Percent Daily Values (DV) are based on a 2,000 calorie diet. †DV not established. | ||
| 3: SKELETOCORE Nutritional Bone / Cartilage Support | ||
| Supplement Facts | ||
| Serving Size: 1 Tablet | ||
| Servings Per Container: 30 | ||
| Amount Per Serving | % DV** | |
| Vitamin C (as Calcium Ascorbate, Ascorbic Acid and Sodium Ascorbate) | 375 mg | 417% |
| Vitamin D3 (as Cholecalciferol) | 12 mcg (480 IU) | 60% |
| Calcium (as Dicalcium Phosphate, Calcium Glutarate and Calcium Ascorbate) | 160 mg | 12% |
| Phosphorous (as Dicalcium Phosphate) | 100 mg | 8% |
| Magnesium (as Magnesium Oxide & Magnesium Aspartate) | 50 mg | 12% |
| Copper (as Copper Amino Acid Chelate) | 0.2 mg | 22% |
| Manganese (as Manganese Amino Acid Chelate) | 9 mg | 391% |
| Potassium (as Potassium Citrate) | 27 mg | < 1% |
| Boron (as Boron Amino Acid Chelate) | 700 mcg | † |
| Methylsulfonylmethane (MSM) | 100 mg | † |
| Glucosamine HCl (from shellfish1) | 79 mg | † |
| Glucosamine Sulfate KCl (from shellfish1) | 79 mg | † |
| Chondroitin Sulfate Sodium (from bovine2) | 42 mg | † |
| **Percent Daily Values (DV) are based on a 2,000 calorie diet. †DV not established. | ||
| 4: ENERGOFORCE Neurotropic Mental Focus Compound | ||
| Supplement Facts | ||
| Serving Size: 1 Tablet | ||
| Servings Per Container: 30 | ||
| Amount Per Serving | % DV** | |
| Taurine | 200 mg | † |
| L-Tyrosine | 200 mg | † |
| Glucuronolactone | 100 mg | † |
| Guarana Powder (Paullinia cupana, seed)(10:1 Concentrate) | 100 mg | † |
| Ginkgo Biloba Extract (Ginkgo biloba, leaf) (24% Flavone Glycosides (14.5 mg), (6% Terpene Lactones (4 mg)) | 60 mg | † |
| **Percent Daily Values (DV) are based on a 2,000 calorie diet. †DV not established. | ||
| 5: CARDIOPULSE Source of Omega 3 Fatty Acids | ||
| Supplement Facts | ||
| Serving Size: 1 Softgel | ||
| Servings Per Container: 30 | ||
| Amount Per Serving | % DV** | |
| Ultra-Pure-Cold-Water Fish Oil Concentrate (Omega 3 Fatty Acids – EicosaPentaenoic Acid [EPA], 180 mg; DocosaHexaenoic Acid [DHA], 120 mg) | 1000 mg | † |
| **Percent Daily Values (DV) are based on a 2,000 calorie diet. † DV not established. | ||
| 6: METABOCORE Digestive Aid / Anabolic Nutrient Support | ||
| Supplement Facts | ||
| Serving Size: 1 Tablet | ||
| Servings Per Container: 30 | ||
| Amount Per Serving | % DV** | |
| Chromium (as Chromium Polynicotinate) | 120 mcg | 343% |
| Lipase (from Rhizopus oryzae) [2,920 FCC LU] | 59 mg | † |
| Amylase (from Aspergillus oryzae) [104 FCC DU] | 52 mg | † |
| Protease (from Bacillus subtilis) [90 FCC PC] | 45 mg | † |
| Rutin | 30 mg | † |
| Bromelain (from Ananas comosus) [600,000 FCC PU] | 20 mg | † |
| Papain (from Carica papaya, fruit) [3,500 FC PU] | 2 mg | † |
| Silica (as Silicon Dioxide) | 4 mg | † |
| Black Pepper Extract (Piper nigrum, fruit) (95% Piperine, 2.4 mg) | 2.5 mg | † |
| **Percent Daily Values (DV) are based on a 2,000 calorie diet. † DV not established. | ||
| 7: IMMUNOCHARGE Antioxidant Immune Support | ||
| Supplement Facts | ||
| Serving Size: 2 Tablets | ||
| Servings Per Container: 30 | ||
| Amount Per Serving | % DV** | |
| Vitamin A (as Beta-Carotene) | 1500 mcg (5000 IU) | 167% |
| Vitamin C (as Calcium Ascorbate and Ascorbic Acid) | 350 mg | 389% |
| Vitamin E (as dl-Alpha Tocopheryl Succinate, Tocopherol and Tocotrienols) Alpha Tocopherol; Alpha Tocotrienol; Beta Tocopherol; Beta Tocotrienol; Delta Tocopherol; Delta Tocotrienol; Gamma Tocopherol; Gamma Tocotrienol | 64 mg (95 IU) | 424% |
| Calcium (as Calcium Ascorbate & Dicalcium Phosphate) | 350 mg | 27% |
| Zinc (as Zinc Aspartate) | 10 mg | 91% |
| Selenium (as Selenium Amino Acid Chelate) | 30 mcg | 55% |
| L-Glutamine | 100 mg | † |
| Milk Thistle Seed Extract (Silybum marianum) (2:1 Concentrate)(80% silymarin, 80 mg) | 100 mg | † |
| American Ginseng Extract (Panax quinquefolius, root) (5:1 Concentrate)(5% Ginsenosides, 5 mg) | 94 mg | † |
| Red Wine Extract (Vitis vinifera, fruit) (25% Proanthocyanidins, 10 mg) | 40 mg | † |
| Pomegranate Extract (Punica granatum, fruit) (5:1 Concentrate)(40% Punicosides, 13 mg) | 33 mg | † |
| Grape Seed Extract (Vitis vinifera l.) (4:1 Concentrate)(95% Curcuminoids, 24 mg) | 25 mg | † |
| Turmeric Extract (Curcuma longa, root)(4:1 Concentrate)(95% Curcuminoids, 24 mg) | 25 mg | † |
| Alpha Lipoic Acid | 25 mg | † |
| Silica (as Silicon Dioxide) | 20 mg | † |
| Coenzyme Q10 USP Grade (Ubidecarenone) | 10 mg | † |
| **Percent Daily Values (DV) are based on a 2,000 calorie diet. †DV not established. | ||
Lưu ý: Thực phẩm bổ sung ALLMAX không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bênh
ALLMAX Vitastack Gói Vitamin Khoáng Chất Đa Dạng 30 gói

ALLMAX Vitastack Pill Pack 30 Multi-Packs cung cấp vitamin thiết yếu cho sức khỏe, tăng cường năng lượng, hỗ trợ phục hồi và tối ưu hiệu suất luyện tập 665553200859
Mã sản phẩm: K2467722
Thương hiệu: ALLMAX
Tiền: VND
Giá: 2050000
Hiệu lực: 2026-01-01
Tình trạng: InStock
4.7







28771 người đã thích ALLMAX Vitastack Pill Pack 30 gói Đa Dạng Vitamin & Khoáng Chất